Có 2 kết quả:

觀後感 guān hòu gǎn ㄍㄨㄢ ㄏㄡˋ ㄍㄢˇ观后感 guān hòu gǎn ㄍㄨㄢ ㄏㄡˋ ㄍㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

impression or feeling after visiting or watching (movies, museums etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

impression or feeling after visiting or watching (movies, museums etc)

Bình luận 0