Có 2 kết quả:
觀後感 guān hòu gǎn ㄍㄨㄢ ㄏㄡˋ ㄍㄢˇ • 观后感 guān hòu gǎn ㄍㄨㄢ ㄏㄡˋ ㄍㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
impression or feeling after visiting or watching (movies, museums etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
impression or feeling after visiting or watching (movies, museums etc)
Bình luận 0